admin@visaquocte.org 0946.46.28.28

Hướng dẫn các bước xin visa Úc online mới nhất!

Với quy định mới hiện nay thì du khách nước ngoài đã có thể xin visa Úc online mà không cần nộp hồ sơ trực tiếp. Điều này giúp cho những người có nhu cầu làm thị thực tiết kiệm được rất nhiều thời gian cũng như công sức đi lại và có thể kiểm tra hồ sơ một cách dễ dàng. Nếu bạn chưa từng có kinh nghiệm tự xin visa thì đừng lo lắng nhé. 
Bạn tham khảo bài viết dưới đây của Visaquocte.org để chắc chắn rằng hồ sơ xin visa Úc 600 của bạn được nộp nhanh chóng và chính xác


Các bước nộp hồ sơ xin visa Úc nhanh nhất


Để nộp hồ sơ xin Visa du lịch Úc nhanh nhất, bạn cần làm các bước sau đây:
➢ Bước 1: Xác định loại thị thực hay visa úc phù hợp
➢ Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ và thẻ tín dụng thanh toán phí
➢ Bước 3: Tạo tài khoản và khai Form xin visa úc
➢ Bước 4: Upload hồ sơ xin visa online
➢ Bước 5: Nộp phí visa Úc online
➢ Bước 6: Đặt lịch hẹn và lấy dữ liệu sinh trắc học
➢ Bước 7: Chờ và nhận kết quả

Chi tiết như sau: 
1. Xác định loại thị thực hay visa Úc phù hợp
Bạn phải xác định rõ mục đích chuyến đi của bạn tới úc, có nằm trong 3 diện: Du lịch, công tác hay thăm thân hay không?
Bạn hãy chọn visa đúng với mục đích chuyến đi của mình
2. Chuẩn bị hồ sơ và thẻ tín dụng thanh toán phí xin visa úc online
Trước khi làm visa đi Úc online, bạn cần chuẩn bị cho mình một bộ hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu. Một bộ hồ sơ làm thị thực đến Australia bao gồm 4 hạng mục giấy tờ sau:

  •  Chứng minh nhân thân
  •  Chứng minh tài chính
  •  Chứng minh công việc
  •   Lịch trình chuyến đi

Mỗi hạng mục yêu cầu các giấy tờ khác nhau. Khi hoàn thiện xong hồ sơ, bạn scan màu tất cả giấy tờ và lưu thành từng file riêng biệt để tiện lợi cho quá trình upload nộp hồ sơ trực tuyến. Bên cạnh hồ sơ, bạn cần chuẩn bị sẵn một thẻ tín dụng đã kích hoạt, trong thẻ có số dư tối thiểu 150 AUD để thanh toán lệ phí xin visa Úc online.


3. Tạo tài khoản và khai Form xin visa Úc
Mỗi người phải tự tạo Tài khoản cho riêng mình tại trang web này:  https://online.immi.gov.au/lusc/register 

Trong trang này, có 2 phần là:

“Login to ImmiAccount” (Đăng nhập Tài khoản ImmiAccount – Dành cho người đã có tài khoản), và
“Create ImmiAccount” (Tạo tài khoản ImmiAccount – Dành cho người chưa có tài khoản).

  • Nếu đây là lần đầu tiên xin visa Úc online, bạn hãy chọn phần “Create ImmiAccount” để tiếp tục.
  • Nếu có trẻ em dưới 18 tuổi đi cùng, bạn tạo riêng một tài khoản cho trẻ, và khai thông tin vào.

Để tạo tài khoản xin visa Úc online bạn cần điền đầy đủ các thông tin quy định, trả lời các câu hỏi bảo mật. Sau đó tích vào phần chấp nhận các điều khoản và điều kiện của Immiaccount
Sau đó, chọn  " Submit" để hoàn thành việc tạo tài khoản nộp hồ sơ xin visa Úc


Lưu ý:

  • Nhớ lưu lại Username & Password (Tên đăng nhập & Mật khẩu). Mỗi lần bạn hoàn tất trang hồ sơ nào, hệ thống sẽ tự động lưu lại. 
  • hồ sơ xin visa Úc online rất dài nên nếu bạn không có thời gian để hoàn tất hết một lần bạn hoàn toàn có thể dừng lại bất cứ lúc nào, khi có thời gian bạn lại đăng nhập và điền tiếp thông tin.
  • Khi chưa “Submit” (Nộp) bạn vẫn có thể chỉnh sửa lại thông tin đã điền.

►Đối với những bạn đã có tài khoản, thì chỉ cần đăng nhập vào tài khoản và thực hiện các bước dưới đây.


 

Đầu tiên, bạn chọn mục “New Application” (Nộp hồ sơ mới) để bắt đầu
Sau đó bạn chọn loại visa để bắt đầu điền đơn. Nếu bạn muốn đi du lịch, thăm thân hay công tác ngắn hạn đến ÚC thì chọn loại visitor visa 600.


 

Khai Form Xin visa Úc bạn cần hoàn thành 20 trang trong hồ sơ xin visa Úc online
Trang 01 – Điều khoản dịch vụ

Bạn chỉ việc click vào “I have read and agree to the terms and conditions” (Tôi đã đọc và hiểu rõ các điều kiện và điều khoản). Sau đó bấm “Next” để đi tiếp trang 02.


 

Trang 02 – Thông tin chuyến đi
Ở trang 2 bạn cần điền thông tin sau:
Current location: (Địa chỉ hiện tại)

  • Is the applicant currently ourside Australia (Bạn đang ở ngoài lãnh thổ Úc đúng không?)  →  Bạn chọn “Yes” (Đúng). 
  •  Sau đó, chọn “VIETNAM” ở ô Curent location, và chọn Citizen (Công dân) ở ô Legal status (Tư cách pháp lý).

Purpose of stay (Mục đích chuyến đi): Chọn mục đích xin visa đi Úc phù hợp theo gợi ý dưới đây:

  • Tourist stream (tourism/visit family or friends) (Du lịch – du lịch/thăm thân, thăm bạn bè)
  • Business visitor (business visit for meetings, conferences or negotiations but not for work) (Công tác)
  • Sponsored Family stream (requries Sponsorship Form 1419) (thăm thân Úc và có người thân bảo lãnh ở Úc

List of reasons for visiting Australia (lý do du lịch Úc): chọn “Tourism” để hoàn thành cách xin visa Úc online.

Tiếp đó, Bạn điền ngày bạn muốn đến Úc vào ô Give details of any significant dates on which the applicant needs to be in Australia.

Group processing (xử lý đơn xin visa Úc theo nhóm):

  • Chọn “Yes” nếu bạn có kế hoạch du lịch Úc theo một nhóm và các thành viên của nhóm cũng cùng nộp online.
  • Chọn “No” (Không) nếu bạn không nộp theo nhóm.

Special category of entry (Trường hợp nhập cảnh đặc biệt: người nộp đơn xin visa Úc là đại diện cho chính phủ nước ngoài, thành viên của Liên Hiệp Quốc,..): chọn “No” (Không).

Trang 03 – Thông tin cá nhân
Ở phần này, Bạn điền thông tin cá nhân theo hướng dẫn sau:

  • Family name: Họ
  • Given names: Tên đệm và tên như trên hộ chiếu.
  • Sex: Giới tính → Chọn Female (nữ), Male (nam)
  • Date of birth (ngày tháng năm sinh): Bấm vào biểu tượng lịch kế bên để chọn ngày tháng năm sinh.
  • Passport number: Điền đúng số hộ chiếu bạn dùng để đi Úc vào đây
  • Date of issue (ngày cấp): Điền này cấp hộ chiếu bạn dùng để đi Úc vào đây
  • Date of expiry (ngày hết hạn): Điền ngày hết hạn hộ chiếu bạn dùng để đi Úc vào đây
  • Place of issue/issuing authority (nơi cấp): Điền “Immigration Department”
  • National identity card (chứng minh nhân dân)
  • Chọn “Yes” và bấm nút “Add” để điền thông tin chứng minh nhân dân của bạn vào. Sau khi điền xong, chọn nút “Confirm”(xác nhận).
  • Place of birth: nơi sinh. Bạn sẽ cần điền các mục: Town/City: điền Quận/huyện; State/province: Điện Tỉnh/Thành phố; Country of birth: Điền quốc gia (Việt Nam).
  • Relationship status (tình trạng hôn nhân của người xin visa Úc): Chọn thông tin phù hợp như sau: Married (đã kết hôn); Never Married (chưa từng kết hôn); Divorced (ly dị); Engaged (đã đính hôn); Separated (ly thân); Widowed (vợ/chồng đã mất).
  • Other names/spellings (có tên gọi nào khác hay không): chọn “No”

Citizenship (tình trạng công dân):

  • Is this applicant a citizen of the selected country of passport (VIET NAM)?: chọn “Yes” (Có).
  • Is this applicant a citizen of any other country?: chọn “No” (nếu bạn chỉ có quốc tịch Việt Nam), hoặc chọn “Yes” nếu bạn có 2 quốc tịch.
  • Other passports (đương đơn có hộ chiếu nào khác nữa hay không): chọn “No” Other identity documents (có CMND nào khác nữa hay không): chọn “No”
  • Health examination: Has this applicant undertaken a health examination for an Australian visa in the last 12 months (Bạn đã kiểm tra sức khỏe trong vòng 12 tháng gần đây để xin visa đi Úc chưa?): chọn “No” (Không), hoặc “Yes” (Có, và ghi rõ chi tiết).

Sau đó chọn Next để đi tiếp sang trang sau.


 

Trang 04 – Xác nhận thông tin cá nhân
Critical data confirmation (ở trang này, bạn kiểm tra và xác nhận thông tin bạn vừa điền xong). Nếu mọi thông tin đều chính xác thì chọn “Yes”.


 

Trang 05 – Lịch sử xin visa Úc
Trong phần này sẽ có câu hỏi “Has this applicant previously travelled to Australia or previously applied for a visa? (Bạn đã từng đến Úc hay nộp hồ sơ xin visa Úc chưa?): Có thì chọn “Yes”. Chưa thì chọn “No”
Trang 06 – Bạn đồng hành trong chuyến đi
Trong phần Travelling Companions (người thân trong gia đình đi chung với bạn trong chuyến này):

Nếu có người trong gia đình, bạn bè đi chung: chọn “Yes”. Rồi chọn nút “Add” để điền thông tin những người đi cùng. Sau đó chọn nút “Confirm”. Lưu ý đây chỉ là phần liệt kê danh sách người đi cùng, chứ không phải phần khai xin visa Úc cho người đi cùng. Những người đi cùng phải điền tờ khai visa Úc riêng.
Nếu không có người trong gia đình đi chung: chọn “No


 

*Ghi chú: 

Trường hợp bạn đi theo nhóm, và đã điền câu hỏi trong Trang 02, phần Group Processing“Yes” (tức là bạn có đi theo nhóm). Thì trong trang 06, phần Travelling Companions này, bạn nên điền thêm thông tin tất cả các thành viên của nhóm tham gia chuyến đi này.
Trang 07 – Thông tin liên hệ


 

Ở phần thông tin liên lạc (contact details), bạn cần hoàn thành các thông tin gồm:

  • Country of residence (Quốc gia lưu trú): chọn “VIETNAM”
  • Department office: chọn địa điểm gần bạn nhất để lấy sinh trắc học, có thể là “Vietnam, Ho Chi Minh” hoặc “Vietnam, Hanoi
  • Residential address: Điền địa chỉ chỗ ở của bạn, bao gồm các thông tin sau: Quốc gia, địa chỉ nhà (số nhà, đường/ phố, thôn/xóm/ấp, chung cư,…); Quận, huyện, thị trấn; Tỉnh, Thành phố; (mã bưu chính). Dưới đây là mã bưu chính của một số tỉnh thành: Hà Nội: 100000, Hồ Chí Minh: 700000, Đà Nẵng: 550000, Quảng Ninh: 200000, Hải Phòng: 180000, Ninh Bình: 430000, Bắc Ninh: 790000, Bình Dương: 590000, Gia Lai: 600000,…
  • Contact telephone numbers: điền số điện thoại liên hệ của bạn
  • Postal address: Địa chỉ nhận thư. Nếu bạn muốn nhận thư theo địa chỉ nhà vừa kê khai ở trên thì chọn “Yes”, nếu muốn nhận thư tại địa chỉ khác thì chọn “No” và điền địa chỉ nhận thư mới.
  • Email address: điền địa chỉ email của bạn vào.

Trang 08 – Người nhận được ủy quyền

Ở phần “Authorised recipient”, đương đơn cần cung cấp thông tin nếu vì lý do nào đó sẽ không trực tiếp nhận các thông tin như thư điện tử, các thông báo từ IMM.

  • Chọn “No”: Nếu bạn không ủy quyền cho ai
  • Chọn “Yes”: Nếu bạn ủy quyền cho người khác. Lúc này, bạn sẽ điền họ tên, địa chỉ liên lạc, địa chỉ email của người được ủy quyền vào.

Trang 09 – Người thân không đi Úc cùng
Phần Non-accompanying members of family units dành để kê khai danh sách những thành viên trong gia đình (không sinh sống ở Úc, không phải là công dân Úc) không cùng đi Úc với bạn trong chuyến đi này. Bạn sẽ:

  • Chọn “No” nếu tất cả các thành viên trong gia đình (ba, mẹ, anh chị em ruột, con cái) đều đi du lịch cùng bạn đợt này.
  • Chọn “Yes” nếu có người không đi cùng, và sau đó chọn Chọn “Add” để điền thông tin người thân

Trang 10 – Thông tin về chuyến đi Úc

Phần này có tiêu đề tiếng Anh là “Entry to Australia”, và bao gồm:


Proposed period of stay: Để bạn cung cấp thông tin thời gian lưu trú tại Úc, cụ thể:

  • Does the applicant intend to enter Australia on more than one occasion? (Đương đơn muốn nhập cảnh Úc 1 lần hay nhiều lần?) Phần này để cán bộ lãnh sự cân nhắc xem có cần cấp cho bạn visa nhập cảnh 1 lần hay nhập cảnh nhiều lần. Bạn có thể chọn “Yes” (Có) hoặc “No” (Không).
  • Length of stay in Australia: bạn muốn ở Úc bao lâu? Có 3 lựa chọn: 3, 6, 12 tháng
  • Planned arrival date (ngày dự định đến Úc): chọn ngày tháng năm
  • Planned final departure date (ngày dự định rời khỏi Úc)
  • Does the applicant know the dates of entry for each occasion after first entry to Australia? (Bạn có biết ngày nhập cảnh Úc tiếp sau lần nhập cảnh đầu tiên là ngày nào không?): Nếu bạn dự định đi vào mùa Thu, mùa Đông,…nữa thì chọn “Yes” và điền ngày vào. Nếu bạn không biết được chính xác ngày nào sẽ đi lần nữa. Chọn “No” và giải thích lý do vì sao.
  • Study while in Australia (có dự định đi học ở Úc không): chọn “No”
  • Relatives, friends or contacts in Australia (thông tin của người thân, bạn bè ở Úc): Will the applicant visit any relatives, friends or contacts while in Australia? (Người nộp đơn sẽ đến thăm người thân, bạn bè khi đang du lịch ở Úc?)
    • Chọn “No” nếu không thăm ai.
    • Chọn “Yes” nếu đến thăm người thân, bạn bè. Sau đó bấm nút “Add” và điền thông tin người thân, bạn bè bên Úc. Cuối cùng nhấn nút “Confirm”.


 

Is the applicant a parent or step-parent of an Australian citizen or Australian permanent resident? Người nộp đơn có phải là bố mẹ hoặc bố mẹ kế của một thường trú nhân hay công dân Úc không?

Nếu bạn chọn “Yes” sẽ ra trang 11. Chọn “No”, hệ thống sẽ bỏ qua trang 11 và tiến đến trang 12. Tiếp đến hãy bấm Next.
Trang 12 – Thông tin công việc:

Ở trang 12, đương đơn tiến hành khai báo về công việc của bản thân hoặc công việc của người bảo lãnh (nếu có), nội dung hoàn thành gồm có:

Current employment details: Thông tin công việc hiện tại, bao gồm:

  • Employment status: Tình trạng làm việc

♦ Nếu bạn đang làm việc cho công ty nào đó chọn “Employed”

♦ Nếu bạn có công ty riêng “Self employed”

♦ Trường hợp là trẻ em thì chọn “Other”. Và giải thích là “Child”
Occupation grouping: Nhóm công việc

Organisation: Điền tên công ty bạn đang làm

Start date with current employer: Điền ngày bắt đầu làm việc tại công ty

Organisation address: Điền địa chỉ công ty: Address: Địa chỉ, Suburd/Town: Quận, Huyện, State or Province: Tỉnh, Thành phố, Postal Code: Mã bưu chính.

Contact telephone numbers: Điền số điện thoại, gồm: Business phone: điện thoại bàn, Mobile/Cell phone: Số điện thoại di động.

Electronic communication: Điền địa chỉ email cá nhân của bạn.

Trang 13 – Thông tin tài chính

Đây chính là phần cung cấp thông tin về chi phí du lịch (Financial support):

  • Nếu bạn tự chi trả cho chuyến đi thì chọn chọn “Self funded”
  • Nếu do Công ty tại nước ngoài mà hiện bạn đang làm việc cho chi trả thì chọn “Supported by current overseas employer”
  • Nếu do Tổ chức khác chi trả thì chọn “Supported by other organization”
  • Nếu do người khác chi trả thì chọn “Supported by other person”. Nếu chọn người khác thì sẽ có ô điền thông tin người đó, lý do, tại sao, như thế nào…
  • What funds will the applicant have available to support their stay in Australia? (Ngân sách chuyến đi dự kiến hết bao nhiêu).  Bạn có thể điền số dư trong tài khoản ngân hàng. Ví dụ: điền “USD 10000 in bank account”.

Trang 14:
Nếu chọn Self-funded thì sẽ không có trang 14.

Trang 15: Thông tin bổ sung

Phần này hỏi bạn đã mua bảo hiểm cho chuyến đi đến Úc chưa. 

Nếu có chọn “Yes”
Nếu chưa chọn “No”
Trang 16 – Khai báo y tế


Health declarations (Trong 5 năm qua, có từng sống hoặc du lịch ở nước khác 3 tháng liên tục chưa?, khai báo tình trạng bệnh tật, bệnh truyền nhiễm, có ý định đi học, làm việc, khám chữa bệnh tại Úc hay không?). Bạn chọn “No”.
Health declarations (Trong 5 năm qua, có từng sống hoặc du lịch ở nước khác 3 tháng liên tục chưa?, khai báo tình trạng bệnh tật, bệnh truyền nhiễm, có ý định đi học, làm việc, khám chữa bệnh tại Úc hay không?). Bạn chọn “No”.

Trang 17 – Sơ yếu lý lịch

Phần Character declarations sẽ có những câu hỏi liên quan đến người nộp đơn xin visa du lịch Úc đã từng làm việc trong quân đội, đã từng ở quá hạn ở quốc gia nào chưa, đã từng phạm tội, liên quan đến các tổ chức tội phạm, khủng bố, bạo lực, xâm hại tình dục trẻ em, v.v…). Nếu không dính đến các câu hỏi nêu ở trong phần này thì chọn “No” hết nhé

Trang 18 – Lịch sử xin visa các nước – Visa history
Phần này có các câu hỏi sau:

  • Has the applicant held or does the applicant currently hold a visa to Australia or any other country?

(Bạn đã từng có hoặc đang có visa Úc hoặc của nước nào khác): Nếu có thì chọn “Yes”

  • Give details: Điền tên các nước đã từng đậu visa, hoặc đang có visa.
  • Has the applicant ever been in Australia or any other country and not complied with visa conditions or departed outside their authorised period of stay? (Có từng ở quá hạn ở Úc hoặc nước nào khác chưa?): Chọn “Yes” or “No”
  • Has the applicant ever had a visa for Australia or any other country refused or cancelled? (Bạn có từng bị từ chối visa Úc hoặc visa của nước nào khác chưa?): Chọn “No” nếu chưa từng bị hủy hoặc bị rớt visa lần nào.

Trang 19:
Không có trên hệ thống.

Trang 20 – Xác nhận
Declarations (Người nộp đơn xin visa du lịch Úc xác nhận rằng đã đọc và hiểu rõ những quy định về việc nộp hồ sơ; giấy tờ giả mạo sẽ bị hủy visa; không làm việc tại Úc với visa du lịch; không ở quá hạn, v.v…)

Chọn “Yes” tất cả các câu.


4. Upload hồ sơ xin visa online
Đăng tải hồ sơ lên hệ thống (Attach documents): đăng tải tối đa được 60 file đính kèm
Lưu ý, hãy định dạng file dưới dạng đuôi gif, jpg, jpeg, pdf, png.
Bạn phải scan các file hồ sơ của bạn, và đăng tải lên hệ thống theo yêu cầu. Hồ sơ gồm có 2 loại:

  • Required – hồ sơ bắt buộc phải nộp,
  • Recommended – hồ sơ hỗ trợ bổ sung (không bắt buộc).

4.1 Trường hợp hồ sơ bắt buộc (Required)

  • Photograph – Passport (hình khổ passport 45mm x 35mm)
  • Travel Document: scan passport (trang có hình, tên, số passport, ngày cấp, ngày hết hạn) và tải lên hệ thống. 
  • National Identity Document (other than Passport): scan chứng minh nhân dân (cả 2 mặt) và tải lên hệ thống.
  • Evidence of the applicant’s previous travel (bằng chứng lịch sử du lịch của người nộp đơn): scan visa, và tất các trang có dấu mộc trên passport hiện tại và passport cũ (nếu có). 

4.2 Trường hợp hồ sơ hỗ trợ bổ sung
Bạn có thể nộp thêm những hồ sơ mà họ đề xuất như danh sách bên dưới.

&qu                <section>
                    
                </section>
                <div class=

  • CÔNG TY TNHH VISA QUỐC TẾ QUANG MINH
  • VP Hà Nội: Khu đô thị Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • VP Hồ Chí Minh: 130 Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0946.46.28.28
  • Website: visaquocte.org - globalbooking.vn - dinhculatvia.com
  • Fanpage: visaquocte.org
HOTLINE: 0946.46.28.28 -

Gọi ngay để nhận được tư vấn miễn phí

Xu hướng tìm kiếm: hướng dẫn các bước xin visa úc 600, xin visa úc du lịch, hướng dẫn xin visa úc, dịch vụ visa úc, xin visa úc, làm visa du lịch úc, các bước xin visa úc online, Hướng dẫn các bước xin visa Úc online, Hướng dẫn các bước xin visa Úc online mới nhất

ĐĂNG KÝ NHẬN TIN
Dịch vụ visa quốc tế uy tín, chuyên nghiệp © 2024 Design by visaquocte.org